Skip to content

Đồng euro rupee pakistan

29.03.2021
Beasmore78103

Finde den heutigen EUR PKR Wechselkurs heraus und rechne mit dem TransferWeise Währungsrechner EUR in PKR um. Euro to Pakistani rupee (EUR to PKR). Quickly and easily calculate foreign exchange rates with this free currency converter. From. (Please choose). Pakistani rupee to Euro (PKR to EUR). Quickly and easily calculate foreign exchange rates with this free currency converter. From. (Please choose). 1. Mai 2020 Historischer Wechselkurs: Euro (EUR) in Pakistanische Rupien (PKR) am 1. Mai 2020. Der aktuelle Euro/Pakistanische Rupie Kurs | EUR/PKR - Währunsgrechner für den Wechselkurs von Euro in Pakistanische Rupie.

Chuyển đổi Sang Kết quả Giải thích 1 PKR: USD: 0,006205 USD: 1 rupee Pakistan = 0,006205 đô la Mỹ vào ngày 27/05/2020

Der aktuelle Pakistanische Rupie/Euro Kurs | PKR/EUR - Währunsgrechner für den Wechselkurs von Pakistanische Rupie in Euro. Chuyển đổi Sang Kết quả Giải thích 1 JPY: PKR: 1,4718 PKR: 1 yên Nhật = 1,4718 rupee Pakistan vào ngày 19/05/2020 The page provides the exchange rate of 1 Euro (EUR) to Pakistani Rupee (PKR), sale and conversion rate. Moreover, we added the list of the most popular conversions for visualization and the history table with exchange rate diagram for 1 Euro (EUR) to Pakistani Rupee (PKR) from Wednesday, 03/06/2020 till Wednesday, 27/05/2020.

Chuyển đổi Sang Kết quả Giải thích 1 PKR: USD: 0,006205 USD: 1 rupee Pakistan = 0,006205 đô la Mỹ vào ngày 27/05/2020

Convert: ᐈ 100.00 Euro (EUR) to Pakistani Rupee (PKR) - currency converter, course history. Đồng Euro (EUR). Bahrain Pakistan**, Tiếng Anh, Đồng Rupee Pakistan (PKR ). Panama** (EUR). Sri Lanka**, Tiếng Anh, Đồng Rupee Sri Lanka (LKR). EUR/PKR | Euro Pakistanische Rupie Kurs aktueller Wechselkurs - News und historische Kurse zum Dollarkurs, Devisen und weiteren Devisenkursen. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, PKR. USD, 1, 1.12906 

Rupee Pakistan (PKR) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Rupee Pakistan là một Euro? Một PKR là 0.0057 EUR và một EUR là 175.7662 PKR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 05 năm 2020 CET.

The page provides the exchange rate of 1 Euro (EUR) to Pakistani Rupee (PKR), sale and conversion rate. Moreover, we added the list of the most popular conversions for visualization and the history table with exchange rate diagram for 1 Euro (EUR) to Pakistani Rupee (PKR) from Wednesday, 03/06/2020 till Wednesday, 27/05/2020. EUR to PKR Rate = 182.00 PAKISTANI RUPEE. Jun 01, 2020 at 01:10 PST (GMT+5): EUR to PKR exchange rate is RS 182.00 in the currency market today. There is a trading difference from the previous day in Euro to Pakistan Rupee has decrease PKR 3.00 or 1.676% on 01 Jun trading in … Đồng (VND) là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành. Đồng có ký hiệu là ₫, mã quốc tế theo ISO 4217 là "VND". Một đồng có giá trị bằng 100 xu hay 10 hào.Hai đơn vị xu và hào vì quá nhỏ nên không còn được phát hành nữa. Friday, 22.5.2020 (Pakistan Rupee) - up-to-date exchange rate, €1 = 176.336 PKR. Development graph of Pakistan Rupee (PKR), Currency converter. Tìm tỷ giá hiện tại của Đồng Bảng Anh Đồng Rupee Pakistan và truy cập tới bộ quy đổi GBP PKR của chúng tôi, cùng các biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức và hơn thế nữa. Today US Dollar Rate to Pakistan Rupee (1 USD to PKR) is 164.5226 PKR, all prices are updated every hour to give you the best USD to PKR conversion. This US Dollar to Pakistan Rupee conversion is based on open market rates which are set by the currency exchange dealers of Pakistan. Easily find the 1 USD buying rate and selling rate in Pakistan.

Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, PKR. USD, 1, 1.12906 

The Pakistani Rupee (Urdu: روپیه ‎ / ALA-LC: Rūpiyah; sign: ₨; code: abbreviated as PKR), is the official currency of Pakistan since 1948.. The coins and notes are issued and controlled by the central bank, namely State Bank of Pakistan.Prior to partition, the coins and notes were controlled by the British Indian central bank, namely Reserve Bank of India. You have currently selected the base currency Euro and the target currency Indian rupee with an amount of 1 Euro.In the menu, you can select the desired exchange rates of about 160 international

làm thế nào để có được các biểu tượng nổi bật trên instagram - Proudly Powered by WordPress
Theme by Grace Themes